Characters remaining: 500/500
Translation

thân phận ngoại giao

Academic
Friendly

Từ "thân phận ngoại giao" trong tiếng Việt có thể được hiểu "đặc quyền" hoặc "tình trạng" của cán bộ ngoại giao khi họ làm việcnước ngoài. Cán bộ ngoại giao những người đại diện cho một quốc gianước khác, như đại sứ, lãnh sự, hoặc nhân viên ngoại giao trong các cơ quan ngoại giao.

Giải thích chi tiết:
  • Thân phận: tình trạng, vị trí của một người trong xã hội hoặc trong một tổ chức.
  • Ngoại giao: Liên quan đến việc đại diện cho quốc gia, tổ chức quốc tế trong các mối quan hệ với các nước khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cán bộ ngoại giao thân phận ngoại giao, vậy họ được miễn trừ một số luật pháp của nước sở tại."

  2. Câu nâng cao: "Với thân phận ngoại giao, các đại sứ có thể tham gia vào các cuộc đàm phán quan trọng không lo ngại bị can thiệp từ chính quyền địa phương."

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong bối cảnh pháp lý: "Thân phận ngoại giao" có thể được đề cập đến trong các văn bản pháp lý về quyền miễn trừ của cán bộ ngoại giao.
  • Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Có thể dùng để nói về sự khác biệt trong đối xử giữa cán bộ ngoại giao công dân bình thường.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đặc quyền ngoại giao: Cũng chỉ đến những quyền lợi cán bộ ngoại giao nước ngoài.
  • Miễn trừ ngoại giao: Nói về việc cán bộ ngoại giao không bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo luật pháp của nước sở tại.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "thân phận ngoại giao" với "thân phận công dân" - công dân bình thường không những quyền lợi đặc biệt giống như cán bộ ngoại giao.
  • "Thân phận ngoại giao" cũng có thể được áp dụng cho các tổ chức quốc tế, như Liên Hợp Quốc, nơi những quy chế ngoại giao riêng.
  1. Đặc quyền của cán bộ ngoại giaonước ngoài.

Comments and discussion on the word "thân phận ngoại giao"